NISSI - Quà tặng cao cấp, quà tặng doanh nghiệp

hotline_head copy



viêm dạ dày cấp tính có nguy hiểm không

Viêm dạ dày cấp tính là một tình trạng phổ biến nhưng thường bị xem nhẹ. Nhiều người thắc mắc viêm dạ dày cấp tính có nguy hiểm không và cách điều trị hiệu quả là gì. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, mức độ nguy hiểm của viêm dạ dày cấp tính, cùng với các biện pháp điều trị và phòng ngừa. Đặc biệt, chúng tôi sẽ giới thiệu sản phẩm IL-YANG ALMAGATE 1.0G Suspension như một giải pháp hỗ trợ đắc lực trong việc giảm triệu chứng và bảo vệ niêm mạc dạ dày.

1. Viêm dạ dày cấp tính là gì?

Định nghĩa: Viêm dạ dày cấp tính xảy ra khi niêm mạc dạ dày bị kích thích, tổn thương đột ngột do nhiều nguyên nhân như nhiễm khuẩn, ăn uống, thuốc, stress. Khác với viêm dạ dày mạn tính (diễn biến kéo dài), viêm cấp tính thường xuất hiện nhanh, triệu chứng rõ nét và cần xử trí kịp thời.

  • Đặc điểm:

- Bắt đầu đột ngột, cơn đau dữ dội ở vùng thượng vị (trên rốn).

- Thời gian diễn biến ngắn (vài giờ đến vài ngày) nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách.

- Có thể tự khỏi sau khi loại bỏ tác nhân gây bệnh, nhưng cũng có thể tiến triển nặng nếu không điều trị sớm.

2. Nguyên nhân gây viêm dạ dày cấp tính

Để biết viêm dạ dày cấp tính có nguy hiểm không, trước hết cần hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng này:

  • Nhiễm khuẩn và virus

- Helicobacter pylori (H. pylori): Gây nhiều trường hợp viêm dạ dày cấp khi cơ thể lần đầu nhiễm hoặc khi điều trị mạn tính không triệt để.

- Virus cúm, virus đường tiêu hóa (rota, norovirus): Trong đợt cúm hoặc rối loạn tiêu hóa cấp, virus tấn công niêm mạc, gây viêm cấp.

  • Thuốc và hóa chất

- NSAIDs (ibuprofen, aspirin, naproxen…): Sử dụng liều cao hoặc kéo dài làm giảm chất bảo vệ niêm mạc, dẫn đến viêm cấp.

- Rượu bia, chất kích thích: Uống nhiều rượu mạnh hoặc lạm dụng bia rượu lâu ngày dễ khiến lớp nhầy bảo vệ bị bào mòn cấp tính.

- Hóa chất công nghiệp: Hít phải hơi độc, uống nhầm axit/bazơ, thuốc diệt cỏ… dẫn đến tổn thương cấp tính niêm mạc dạ dày.

  • Stress, căng thẳng đột ngột

- Phản ứng thần kinh – nội tiết gây tăng tiết acid dạ dày, làm tăng nguy cơ viêm cấp.

  • Chế độ ăn uống không khoa học

- Ăn quá no, ăn đồ cay nóng: Tạo áp lực lên dạ dày, kích thích tiết acid vượt mức.

- Bỏ bữa đột ngột, nhịn đói lâu: Dạ dày bài tiết acid nhưng không có thức ăn, dẫn đến ăn mòn niêm mạc.

  • Nguyên nhân khác

- Nhạy cảm với một số thực phẩm, thức uống: Như cà phê đặc, nước uống có ga khi uống quá lạnh hoặc quá nóng.

- Phản ứng dị ứng, hiến tạng (transplantation): Ít gặp hơn nhưng có thể gây viêm dạ dày cấp sau một số thủ thuật y tế.

3. Triệu chứng viêm dạ dày cấp tính

Nhận biết sớm các triệu chứng viêm dạ dày cấp giúp bạn chủ động xử lý và tránh biến chứng nguy hiểm:

- Đau vùng thượng vị

- Cơn đau dữ dội, nóng rát giữa hoặc trên rốn.

- Đau có thể lan ra lưng, hai bên sườn.

- Cường độ thường tăng lên khi dạ dày rỗng hoặc khi ăn thức ăn kích thích (cay, chua).

- Buồn nôn, nôn mửa

- Nôn ra dịch vàng hoặc có lẫn máu tươi (trường hợp viêm loét nặng).

- Buồn nôn thường xuất hiện ngay sau khi ăn hoặc khi cơn đau thượng vị dữ dội.

- Ợ nóng, ợ chua

- Cảm giác nóng rát sau xương ức do acid dạ dày trào ngược lên thực quản.

- Ợ chua khiến người bệnh mệt mỏi, mất ngủ nếu tình trạng kéo dài.

- Chướng bụng, đầy hơi

- Do niêm mạc viêm gây co thắt, tiêu hóa kém, thức ăn lên men.

- Cảm giác đầy bụng, hơi chướng, khó chịu vùng bụng trên.

- Giảm cảm giác thèm ăn, sụt cân nhanh

- Đau khiến người bệnh ngại ăn, ăn ít hoặc ăn thức ăn lỏng.

- Tiêu hóa kém, hấp thu kém dẫn đến sụt cân.

- Triệu chứng toàn thân

- Mệt mỏi, xanh xao do mất nước, giảm dinh dưỡng.

- Sốt nhẹ (nếu viêm do nhiễm khuẩn nặng).

4. Viêm dạ dày cấp tính có nguy hiểm không?

Câu trả lời là: Viêm dạ dày cấp tính nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể trở nên nguy hiểm, bởi vì:

- Tiến triển nhanh thành viêm loét: Niêm mạc dạ dày bị tổn thương cấp tính dễ hình thành vết loét chỉ trong vài ngày, đặc biệt khi acid dư thừa không được kiểm soát.

- Nguy cơ chảy máu dạ dày: Vết loét ăn sâu có thể làm tổn thương mạch máu, dẫn đến xuất huyết cấp (nôn ra máu, đi ngoài phân đen). Xuất huyết dạ dày cấp có thể gây mất máu nhiều, suy tuần hoàn, nếu không xử lý kịp thời có thể đe dọa tính mạng.

- Thủng dạ dày: Vết loét ăn thủng toàn bộ thành dạ dày, dịch tiêu hóa tràn vào ổ bụng, gây viêm phúc mạc cấp. Với triệu chứng là đau dữ dội, bụng căng cứng, sốt cao, nguy hiểm đến tính mạng, cần cấp cứu ngay.

- Viêm dạ dày mạn tính – loét tái phát: Không điều trị triệt để viêm cấp, có thể dẫn đến viêm dạ dày mạn tính. Loét mạn tính dễ tái phát, gây suy dinh dưỡng, thiếu máu mạn, giảm chất lượng cuộc sống.

- Tăng nguy cơ ung thư dạ dày: Niêm mạc dạ dày viêm loét mạn tính lâu ngày, đặc biệt do H. pylori, làm rối loạn tăng sinh tế bào, có thể dẫn đến ung thư.

5. Cách chẩn đoán viêm dạ dày cấp tính

Để trả lời chính xác “viêm dạ dày cấp tính có nguy hiểm không”, bác sĩ cần tiến hành các bước chẩn đoán sau:

  • Khám lâm sàng và khai thác triệu chứng

- Hỏi kỹ về lịch sử: ăn uống, dùng thuốc, rượu bia, stress.

- Xác định triệu chứng chính: vị trí đau, mức độ đau, thời điểm đau (sau ăn, khi đói).

- Kiểm tra dấu hiệu toàn thân: mạch nhanh, huyết áp, da niêm mạc (có dấu hiệu thiếu máu không).

  • Xét nghiệm cận lâm sàng

- Xét nghiệm máu: Công thức máu, đánh giá thiếu máu, CRP (chỉ số viêm).

- Xét nghiệm H. pylori: Soi test urease nhanh, test hơi thở (C13 Urease Breath Test), xét nghiệm kháng thể kháng H. pylori.

- Soi dạ dày – thực quản: Cơ bản và quan trọng nhất, giúp phát hiện vết viêm, vết loét, đánh giá độ sâu loét, sinh thiết tìm H. pylori hoặc tế bào ung thư.

- Chụp X-quang có cản quang: Trong trường hợp bệnh nhân không thể nội soi (ví dụ đang nôn nhiều, nguy cơ hít phải dịch).

6. Điều trị viêm dạ dày cấp tính

  • 6.1. Nguyên tắc điều trị chung

- Ngừng ngay tác nhân gây bệnh: Dừng sử dụng NSAIDs, hạn chế rượu bia, thức ăn cay nóng, ăn uống điều độ.

- Dùng thuốc giảm acid và bảo vệ niêm mạc: Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole, esomeprazole, pantoprazole… Giảm tiết acid, tạo điều kiện cho niêm mạc tự lành. Thuốc kháng thụ thể H<sub>2</sub> (H2 blockers): Ranitidine, famotidine… Giá thành rẻ, tác dụng giảm acid nhanh. Kháng sinh diệt H. pylori (nếu có kết quả dương tính): Phác đồ kết hợp PPI + Amoxicillin + Clarithromycin/Metronidazole.

- Bảo vệ niêm mạc: Bismuth, sucralfate sẽ giúp tạo màng bảo vệ vết loét, giúp niêm mạc lành hơn. Probiotic sẽ giúp hỗ trợ cân bằng vi sinh đường ruột, giảm tác dụng phụ của kháng sinh.

- Điều chỉnh lối sống, dinh dưỡng: Chia nhỏ bữa ăn (4–6 bữa/ngày), nhai kỹ, ăn chậm. Tránh thức ăn khó tiêu, cay nóng, nhiều mỡ. Tránh nằm ngay sau bữa ăn; kê cao gối khi ngủ (10–15 cm) để ngăn trào ngược. Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress, tập thể dục nhẹ nhàng như đi bộ, yoga.

  • 6.2. IL-YANG ALMAGATE 1.0G Suspension – Sản phẩm hỗ trợ giảm nhanh triệu chứng

- Giới thiệu sản phẩm:

+ Thành phần chính: Mỗi gói chứa 1.0 g Almagate (muối nhôm – magiê).

+ Dạng bào chế: Suspensions (bột pha trong nước) dễ uống, phù hợp mọi lứa tuổi từ 12 tuổi trở lên.

- Cơ chế tác dụng:

+ Trung hòa acid: Almagate phản ứng với acid hydrochloric trong dạ dày, tạo muối dễ tiêu, giảm nhanh nồng độ acid, giúp giảm đau ngay khi uống.

+ Bảo vệ niêm mạc: Sau khi trung hòa acid, Almagate tạo lớp màng phủ niêm mạc, ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp của acid và pepsin với vết viêm, loét.

- Lợi ích khi sử dụng:

+ Giảm đau, giảm nóng rát nhanh

+ Chỉ sau 5–10 phút uống, cơn đau thượng vị, ợ chua giảm rõ rệt.

+ Hiệu quả hơn hẳn so với thuốc kháng acid truyền thống nhờ khả năng bám dính vào niêm mạc tốt.

+ Bảo vệ niêm mạc dạ dày

+ Phù hợp với giai đoạn viêm cấp, khi niêm mạc dễ bị kích ứng.

+ Tạo lớp màng bảo vệ vết viêm, giúp niêm mạc có điều kiện tái tạo, giảm nguy cơ tiến triển thành loét sâu.

+ Ít tương tác thuốc, an toàn

+ Almagate ít hấp thu vào máu, hầu như không ảnh hưởng đến chức năng thận hay điện giải.

+ Có thể dùng kết hợp với PPI, H2 blockers, kháng sinh diệt H. pylori mà không gây tương tác đáng kể.

+ Dễ sử dụng, vị dịu nhẹ

+ Dạng bột pha suspension giúp người bệnh dễ uống, không gây vị đắng.

+ Phù hợp với cả người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên (theo hướng dẫn).

- Hướng dẫn sử dụng:

+ Liều khuyến cáo: 1 gói (1.0 g) x 4–6 lần/ngày, khi có triệu chứng (trước hoặc sau bữa ăn khoảng 1–2 giờ).

+ Cách pha: Cho gói thuốc vào 60–100 ml nước ấm (khoảng 30–40 °C), khuấy đều rồi uống ngay.

- Lưu ý:

+ Không dùng quá 8 gói/ngày.

+ Nếu triệu chứng không cải thiện sau 2 ngày hoặc xuất hiện xuất huyết (nôn ra máu, phân đen), cần dừng thuốc và khám bác sĩ.

+ Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai, cho con bú; cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

7. Điều trị hỗ trợ và phòng ngừa biến chứng

  • Dùng thuốc kết hợp

- Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Omeprazole 20 mg, Esomeprazole 20–40 mg, Pantoprazole 40 mg/ngày. Giúp giảm tiết acid kéo dài, vết viêm nhanh hồi phục.

- Kháng sinh diệt H. pylori (nếu có kết quả xét nghiệm dương): PPI + Amoxicillin 1 g x 2 lần/ngày + Clarithromycin 500 mg x 2 lần/ngày hoặc Metronidazole 500 mg x 2 lần/ngày, trong 10–14 ngày. Loại bỏ hoàn toàn H. pylori, hạn chế tái phát.

- Thuốc bảo vệ niêm mạc: Sucralfate 1 g x 4 lần/ngày, uống trước khi ăn 1 giờ. Bismuth subcitrate 120 mg x 4 lần/ngày nếu điều trị loét.

- Probiotics: Lactobacillus, Bifidobacterium giúp cân bằng vi khuẩn đường ruột, giảm tác dụng phụ kháng sinh, tăng miễn dịch niêm mạc.

  • Xây dựng chế độ ăn uống và thói quen lành mạnh

- Chia nhỏ bữa ăn: 5–6 bữa nhỏ/ngày, tránh ăn quá no, tránh để dạ dày trống lâu.

- Ăn thực phẩm lành mạnh: Thực phẩm chứa chất xơ (rau xanh, trái cây chín), ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt. Thịt nạc, cá, trứng, sữa chua ít đường – giúp bổ sung protein, men vi sinh, giảm viêm. Uống đủ 1,5–2 lít nước/ngày.

- Tránh đồ ăn kích thích: Không ăn cay, chua nhiều (ớt, tiêu, dấm, nước cốt chanh đặc). Hạn chế dầu mỡ, đồ chiên rán, thức ăn nhanh. Bỏ hoặc giảm cà phê đặc, nước uống có gas, rượu bia.

- Giữ tinh thần thoải mái, hạn chế stress: Thực hành yoga, thiền, tập hít thở sâu. Nghỉ ngơi hợp lý, tránh làm việc quá sức, ngủ đủ giấc.

- Không hút thuốc lá: Nicotin kích thích tăng tiết acid, giảm lưu lượng máu đến niêm mạc, làm tăng nguy cơ viêm loét.

8. Lời khuyên từ chuyên gia

  • Phát hiện sớm – điều trị kịp thời

- Ngay khi xuất hiện cơn đau thượng vị dữ dội, ợ chua, buồn nôn nhiều lần, cần đi khám để chẩn đoán chính xác.

- Điều trị nhanh, đúng phác đồ giúp giảm nguy cơ biến chứng: xuất huyết, thủng dạ dày, viêm mạn tính.

  • Kết hợp sản phẩm IL-YANG ALMAGATE 1.0G Suspension

- Dùng ngay khi xuất hiện triệu chứng giúp giảm đau cấp, trung hòa acid, bảo vệ niêm mạc.

- Kết hợp với thuốc ức chế bơm proton hoặc H2 blockers để đạt hiệu quả tối ưu.

- Duy trì dùng liên tục 4–6 gói/ngày trong giai đoạn viêm cấp để hỗ trợ niêm mạc hồi phục nhanh.

  • Thói quen lành mạnh – phòng ngừa tái phát

- Duy trì chế độ ăn uống cân đối, tránh ăn quá no và quá đói.

- Tập thể dục nhẹ nhàng, ngủ đủ 7–8 giờ/ngày, giảm stress.

- Thực hiện nội soi định kỳ nếu từng có viêm loét dạ dày, đặc biệt khi có H. pylori.

  • Khi nào cần cấp cứu?

- Đau dữ dội, nôn ra máu (hồng hoặc đen), đi ngoài phân đen hoặc có máu.

- Triệu chứng mất nước, sốt cao, huyết áp tụt, mạch nhanh.

- Trường hợp nghi ngờ thủng dạ dày: đau bụng lan tỏa, bụng cứng như gỗ. Khi xuất hiện những dấu hiệu trên, cần đưa bệnh nhân đến BV có chuyên khoa Tiêu hóa – Ngoại tiêu hóa càng sớm càng tốt.

Kết luận

Viêm dạ dày cấp tính có thể nguy hiểm nếu chủ quan, dẫn đến loét sâu, xuất huyết hay thủng dạ dày.

Tuy nhiên, với chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời (kết hợp IL-YANG ALMAGATE 1.0G Suspension để giảm nhanh triệu chứng và bảo vệ niêm mạc) cùng thay đổi lối sống, dinh dưỡng phù hợp, hầu hết trường hợp sẽ hồi phục hoàn toàn.

Quan trọng nhất: Khi xuất hiện đau thượng vị dữ dội, ợ chua, buồn nôn kéo dài, hãy đi khám ngay để được bác sĩ chuyên khoa Tiêu hóa tư vấn phác đồ điều trị chuẩn xác.

Hotline / Zalo

08.999.71.777


Contact Me on Zalo
Hotline